Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Các đường nội bộ trong KDC Thạnh An (Afiex) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Cái Sao - Tờ bản đồ 49 thửa 137(bờ trái), Cầu Bê tông (Tờ BĐ 48, thửa 11 (bờ phải )) | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Các đường nội bộ trong KDC Thạnh An (Afiex) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Đình - Cầu Cái Sao (bờ trái) | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Các đường nội bộ trong KDC Thạnh An (Afiex) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vàm sông Hậu (Thửa 53, Tờ 32) - Cầu Đình (bờ trái) | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Các đường nội bộ trong KDC Thạnh An (Afiex) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vàm sông Hậu - Cầu Cái Sao (bờ phải) | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |