Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn 1: Từ đường Văn Tiến Dũng mặt cắt 2-2: 28m - đến mặt cắt 1-1 (đối diện hồ nước, cây xanh) | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
322 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 1-1 (trục chính): 33m - | 11.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
323 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG | MC 2-2: 15,5m - Đoạn 2: Đoạn từ hết ngã tư thứ 2 - đến hết dự án (bám cây xanh) và các phân lô LK05, LK06, LK22, LK25 | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
324 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG | MC 2-2: 15,5m - Đoạn 1: Phân lô LK1 (từ lô số 29 - đến hết ngã tư thứ 2) | 6.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
325 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG | MC 1-1 (trục chính): 29m - Đoạn 3: Đoạn từ ngã tư thứ 3 - đến mặt cắt A-A | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
326 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG | MC 1-1 (trục chính): 29m - Đoạn 2: Đoạn từ ngã tư thứ 2 - đến hết dự án | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
327 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG | MC 1-1 (trục chính): 29m - Đoạn 1: Đoạn từ ngã 7 thị trấn Thắng - đến ngã tư thứ 2 | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
328 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở biệt thự - THỊ TRẤN THẮNG | Đường mặt cắt 5-5 - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
329 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở biệt thự - THỊ TRẤN THẮNG | Đường mặt cắt 3-3 - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
330 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 5-5: 16m, Đoạn 3: Các đoạn còn lại nằm xen kẽ phía trong - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
331 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 5-5: 16m, Đoạn 2: Đi qua nhóm các phân lô LK6, LK7, LK8, LK9, LK10, LK11, LK12, LK13, LK14, LK15 (phía trong gần hồ nước cây xanh) - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
332 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 5-5: 16m, Đoạn 1: Đi qua nhóm các phân lô LK1, LK2, LK3, LK4, LK5 (gần TL.296) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
333 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 4-4: 18m - | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
334 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 3-3: 21m - Đường nội bộ (nằm song song TL.296) - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
335 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn 2: Các đoạn còn lại nằm phía trong mặt cắt 2-2: 28m - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
336 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn 1: Từ đường Văn Tiến Dũng mặt cắt 2-2: 28m - đến mặt cắt 1-1 (đối diện hồ nước, cây xanh) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
337 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 1-1 (trục chính): 33m - | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
338 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Nguyễn Trọng Tỉnh - THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn nối ĐT 296 với ĐT 295 (cổng chợ Đức Thắng) - | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
339 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường La Đoan Trực - ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG TỈNH 296 VỚI QL 37 - THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ sau cống Ba Mô - đến cầu Chớp | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
340 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Đoàn Xuân Lôi - ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG TỈNH 296 VỚI QL 37 - THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ cầu Đức Thắng - đến cống Ba Mô | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |