Trang chủ page 24
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
461 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường vành đai 1 thị trấn Thắng (đoạn cầu Chớp đi đường tỉnh ĐT 295) | Đoạn từ giao cắt QL 37 - đến giao cắt đường vào kho K23 | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
462 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296C (Đường và cầu kết nối huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang với thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên (đoạn QL37 đến cầu Hòa Sơn) | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến cầu Hòa Sơn | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
463 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296C (Đường và cầu kết nối huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang với thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên (đoạn QL37 đến cầu Hòa Sơn) | Đoạn từ giao cắt ĐT 296 - đến hết đất thị trấn Thắng | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
464 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296C (Đường và cầu kết nối huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang với thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên (đoạn QL37 đến cầu Hòa Sơn) | Đoạn từ giao cắt ĐT 295 - đến giao cắt ĐT296 | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
465 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296C (Đường và cầu kết nối huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang với thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên (đoạn QL37 đến cầu Hòa Sơn) | Đoạn từ giao cắt QL37 - đến giao cắt ĐT 295 | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
466 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG HUYỆN ĐH33 (ĐƯỜNG TỪ NGÃ 4 PHÚ BÌNH ĐI CẦU TREO (Đoạn qua xã Thanh Vân, Đồng Tân) | - | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
467 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 297 (Đoạn qua xã Hoàng Thanh) | - | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
468 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG HUYỆN ĐH31 | Đoạn từ qua cầu thôn Tân Sơn - đến điểm cuối đường Quân sự (Trường THCS xã Hòa Sơn) | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
469 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG HUYỆN ĐH31 | Đoạn từ Ngã 3 Chợ Thường cầu Tân Sơn - | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
470 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn giao cắt Tuyến nhánh 3 - Đường Vành đai IV - đến hết đất xã Đoan Bái | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
471 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ thôn Vụ Nông đoạn giao cắt Tuyến nhánh 3 - Đường Vành đai IV - | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
472 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ cầu Rô - đến đường vào thôn Vụ Nông | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
473 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ - đến đầu cầu Rô | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
474 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ Ngã 3 phố Hoa - đến hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
475 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT398B (NHÁNH 2 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV) | - | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
476 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV | TUYẾN CHÍNH- ĐOẠN TỪ XÃ XUÂN CẨM - ĐẾN XÃ ĐÔNG LỖ | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
477 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG 19/5 | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng (Cầu Trắng) - đến cổng Kho K23 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
478 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn giao cắt ĐT 296 - - đến ngã ba giao cắt với đê Sông Cầu | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
479 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ sau đường vào UBND xã Quang Minh - đến hết cầu Vát | 6.300.000 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
480 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ hết đất thường Thắng - đến đường vào UBND xã Quang Minh | 6.300.000 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |