Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ cầu Thường Thắng - đến hết đất thường Thắng | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
482 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến Cầu Thường Thắng | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
483 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đường tỉnh 295 cũ - Đoạn từ giao cắt ĐT295 cũ và ĐT 295 mới - đến bến phà Đông Xuyên | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
484 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Nội Thổ - từ sau Ngã 3 hướng đi Đông Xuyên 200m - đến đoạn giao cắt ĐT295 cũ và ĐT 295 mới đến chân cầu Đông Xuyên | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
485 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ đường vào thôn Đồng Cũ - đến ngã 3 phố Hoa (đường rẽ vào thôn Nội Thổ - sau Ngã 3 hướng đi Đông Xuyên 200m) | 7.000.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
486 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ hết cầu Trang - đến đường vào thôn Đồng Cũ | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
487 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ giáp đất cây xăng Danh Thượng 2 (giáp Công ty may Vietpan) - đến hết Cầu Trang, Thị trấn Bắc Lý | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
488 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến hết đất cây xăng Danh Thượng 2 (giáp Công ty may Vietpan) | 6.300.000 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
489 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 295 | Đoạn từ hết cầu Ngọc Thành - đến hết đất huyện Hiệp Hòa | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
490 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Hoa Thám (Đoạn Ngã 3 Trại Cờ đi Tân Yên, qua địa phận xã Ngọc Sơn)-ĐƯỜNG TỈNH 295 | Đoạn từ ngã 3 Trại Cờ (sau 50m) - đến hết cầu Ngọc Thành | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
491 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Hoa Thám (Đoạn Ngã 3 Trại Cờ đi Tân Yên, qua địa phận xã Ngọc Sơn)-ĐƯỜNG TỈNH 295 | Đoạn ngã 3 Trại Cờ (trong phạm vi 50m hướng đi UBND xã Ngọc Sơn) - | 6.300.000 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
492 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Ngô Văn Thấu-ĐƯỜNG TỈNH 288 | Đoạn từ giáp đất đường rẽ vào thôn Hoàng Liên (Cổng Ba) - đến đoạn giao cắt với Quốc lộ 37 | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
493 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288 | Đoạn từ hết đất Trụ sở UBND xã Hoàng Vân - đến cổng hết đường rẽ vào thôn Hoàng Liên (Cổng Ba) | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
494 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288 | Đoạn từ đường rẽ vào cổng làng thôn Liễu Ngạn - đến hết đất Trụ sở UBND xã Hoàng Vân | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
495 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288 | Đoạn từ ngã tư giao đường vào Trụ sở UBND xã Thái Sơn (Ngã tư Trạm giống) - đến đường rẽ vào cổng làng thôn Liễu Ngạn | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
496 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Ngọ Công Quế-ĐƯỜNG TỈNH 288 | Đoạn từ kè Thái Sơn - đến ngã tư giao đường vào Trụ sở UBND xã Thái Sơn (Ngã tư Trạm giống) | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
497 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Ngọ Công Quế-ĐƯỜNG TỈNH 288 | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến kè Thái Sơn | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
498 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ giao cắt với Đường tỉnh ĐT288 - đến hết địa phận xã Đông Lỗ | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
499 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ giao cắt đường Tràng-Phố Hoa - đến điểm giao cắt với Đường tỉnh ĐT288 | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
500 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ giao cắt đường Tràng-Phố Hoa - đến điểm giao cắt với Đường tỉnh ĐT398 | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |