Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ thôn Vụ Nông đoạn giao cắt Tuyến nhánh 3 - Đường Vành đai IV - | 8.000.000 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ cầu Rô - đến đường vào thôn Vụ Nông | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ - đến đầu cầu Rô | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ Ngã 3 phố Hoa - đến hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT398B (NHÁNH 2 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV) | - | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV | TUYẾN CHÍNH- ĐOẠN TỪ XÃ XUÂN CẨM - ĐẾN XÃ ĐÔNG LỖ | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG 19/5 | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng (Cầu Trắng) - đến cổng Kho K23 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn giao cắt ĐT 296 - - đến ngã ba giao cắt với đê Sông Cầu | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ sau đường vào UBND xã Quang Minh - đến hết cầu Vát | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ hết đất thường Thắng - đến đường vào UBND xã Quang Minh | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ cầu Thường Thắng - đến hết đất thường Thắng | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến Cầu Thường Thắng | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đường tỉnh 295 cũ - Đoạn từ giao cắt ĐT295 cũ và ĐT 295 mới - đến bến phà Đông Xuyên | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Nội Thổ - từ sau Ngã 3 hướng đi Đông Xuyên 200m - đến đoạn giao cắt ĐT295 cũ và ĐT 295 mới đến chân cầu Đông Xuyên | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ đường vào thôn Đồng Cũ - đến ngã 3 phố Hoa (đường rẽ vào thôn Nội Thổ - sau Ngã 3 hướng đi Đông Xuyên 200m) | 20.000.000 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ hết cầu Trang - đến đường vào thôn Đồng Cũ | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ giáp đất cây xăng Danh Thượng 2 (giáp Công ty may Vietpan) - đến hết Cầu Trang, Thị trấn Bắc Lý | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến hết đất cây xăng Danh Thượng 2 (giáp Công ty may Vietpan) | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 295 | Đoạn từ hết cầu Ngọc Thành - đến hết đất huyện Hiệp Hòa | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Hoa Thám (Đoạn Ngã 3 Trại Cờ đi Tân Yên, qua địa phận xã Ngọc Sơn)-ĐƯỜNG TỈNH 295 | Đoạn từ ngã 3 Trại Cờ (sau 50m) - đến hết cầu Ngọc Thành | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |