Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 5-5: 16m, Đoạn 2: Đi qua nhóm các phân lô LK6, LK7, LK8, LK9, LK10, LK11, LK12, LK13, LK14, LK15 (phía trong gần hồ nước cây xanh) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 5-5: 16m, Đoạn 1: Đi qua nhóm các phân lô LK1, LK2, LK3, LK4, LK5 (gần TL.296) - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 4-4: 18m - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 3-3: 21m - Đường nội bộ (nằm song song TL.296) - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn 2: Các đoạn còn lại nằm phía trong mặt cắt 2-2: 28m - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn 1: Từ đường Văn Tiến Dũng mặt cắt 2-2: 28m - đến mặt cắt 1-1 (đối diện hồ nước, cây xanh) | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 1-1 (trục chính): 33m - | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Nguyễn Trọng Tỉnh - THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn nối ĐT 296 với ĐT 295 (cổng chợ Đức Thắng) - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường La Đoan Trực - ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG TỈNH 296 VỚI QL 37 - THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ sau cống Ba Mô - đến cầu Chớp | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Đoàn Xuân Lôi - ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG TỈNH 296 VỚI QL 37 - THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ cầu Đức Thắng - đến cống Ba Mô | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG VEN HỒ THỐNG NHẤT- THỊ TRẤN THẮNG | từ hết đất UBND thị trấn Thắng cũ - đến giáp đất khu tượng đài | 16.000.000 | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NGUYỄN DU-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết đất Nhà văn hóa Tổ dân phố số 2 - đến giao cắt Đường 19/5 | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NGUYỄN DU-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết đất Trung tâm y tế huyện Hiệp Hòa - đến hết đất Nhà văn hóa Tổ dân phố số 2 | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG THANH NIÊN - THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ giao cắt Đường 19/5 - đến giao cắt Đường Văn Tiến Dũng | 40.000.000 | 24.000.000 | 14.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THÁI VỚI ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG (ĐOẠN QUA XÓM TỰ DO) - THỊ TRẤN THẮNG | - | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG GIAO CẮT QL 37- ĐT 288 VÀ KHU DÂN CƯ ĐỒI ĐỘC LẬP - THỊ TRẤN THẮNG | - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TUỆ TĨNH - THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ giao cắt Quốc lộ 37 (Đường Hoàng Văn Thái) - đến đến hết đất Trung tâm y tế huyện Hiệp Hoà | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TUỆ TĨNH - THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Trường Chinh) - đến giao cắt QL 37 (Đường Hoàng Văn Thái) | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG 19/5 - THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ giao cắt đường Nguyễn Du - đến hết đất thị trấn Thắng (Cầu Trắng) | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG 19/5 - THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ ngã tư Biển - đến hết đoạn giao cắt đường Nguyễn Du | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |