Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Phạm Ngọc Thạch - Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép | - | 6.900.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
202 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Phố Ninh Triết - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 3.700.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
203 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Phố Bùi Huy Phồn - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 4.100.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
204 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Phố Trúc Lãm - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 4.100.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
205 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Dinh Hải - Đường nội thị - Thị trấn Kép | - | 4.100.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
206 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
207 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
208 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
209 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5) - | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
210 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
211 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 17m (mặt cắt 4-4) - | 7.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
212 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) - | 7.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
213 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
214 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
215 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 14,5m - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
216 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 16m - | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
217 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 17m - | 8.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
218 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 18m - | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
219 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
220 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |