Trang chủ page 30
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8 | 3.800.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
582 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tuấn Mỹ | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
583 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh (gồm cả đường cũ và đường mới) | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
584 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
585 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm | 5.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
586 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ cầu Quật - đến giáp thôn Đồng Nô | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
587 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ thôn Đồng Nô - đến thôn Vĩnh Thịnh | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
588 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ hết thôn Vĩnh Thịnh (cầu Vượt) - đến giáp xã Yên Mỹ | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
589 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn từ cầu vượt Quang Thịnh - đến cầu Lường. | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
590 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn từ giáp thị trấn Kép đi qua cầu vượt Quang Thịnh. - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
591 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn | Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
592 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt) | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
593 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến điểm tiếp giáp xã Hương Sơn | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
594 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
595 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt) | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
596 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt) | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
597 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
598 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai | 8.100.000 | 4.900.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
599 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến điểm đấu nối vào Quốc lộ 1 (mới) dọc theo hành lang đường sắt | 5.200.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
600 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến điểm đấu nối vào Quốc lộ 1 (mới) | 10.600.000 | 6.400.000 | 3.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |