Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường rộng 10m bao quanh đất thương mại dịch vụ (các ô tiếp giáp đường khu vực rộng 10m thuộc các phân lô N64, N65, N66, N67, N68 (mật độ xây dựng 100 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
902 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Mặt đường 11,5m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 6*-6* - đến điểm giao cắt với đường sắt | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
903 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Trường Chinh - Mặt đường 27m (biệt thự bám đường phân khu vực). Mặt cắt 5*-5* - đến chân cầu Vượt | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
904 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Trường Chinh - Mặt đường 27m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 5*-5* - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép | 5.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
905 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Mặt đường 39m đường chính khu đô thị. Mặt cắt 3A-3A - đến đường sắt đi Hương Sơn | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
906 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
907 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
908 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
909 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ | - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
910 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Thái Đào | Đoạn dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào - | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
911 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Thái Đào | Đường Thái Đào Bến Tuần: Từ QL31 đi - đến cống Dĩnh Lục | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
912 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Đại Lâm | Đoạn từ Trường MN Đại Lâm giáp xã Xương Lâm - | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
913 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Đại Lâm | Đoạn từ Quốc lộ 31 - đến giáp trường Mầm Non Đại Lâm | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
914 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Thanh | Đoạn tiếp giáp địa giới xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới xã Hương Lạc | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
915 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức - Xã Tân Thanh | Đoạn từ tiếp giáp địa giới xã Dương Đức - đến giáp địa giới xã Tiên Lục | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
916 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức - Xã Dương Đức | Đoạn từ giáp địa giới xã Tiên Lục - đến tiếp giáp đường đi Xuân Hương (ngã tư cây xăng Dương Đức) | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
917 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Tuyến đường từ giáp địa giới xã Mỹ Thái - đi xã Xuân Hương (điểm cuối trường Mầm non thôn Chùa) | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
918 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đi qua trường THCS Xuân Hương | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
919 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa - đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
920 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh cường - đi hết khu dân cư thôn Gai | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |