Trang chủ page 50
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đọan từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến điểm tiếp giáp xã Nghĩa Hưng. | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
982 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đoạn từ ngã ba phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã. | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
983 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ khu dân cư thôn Hạ - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn (Cây xăng Anh Đào) | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
984 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ ngã ba thôn Bằng - đến điểm đầu khu dân cư thôn Hạ. | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
985 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ tiếp giáp đường Chu Văn An thị trấn Kép (cầu Đồng) - đến ngã ba thôn Bằng (xã Nghĩa Hoà). | 4.900.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
986 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng sân bay Kép đấu nối QL1A - đến tiếp giáp địa giới xã Hương Sơn | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
987 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ cầu vượt Cao tốc - đến hết thôn Cẩy | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
988 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ thôn Kép 11 - đến cầu vượt Cao tốc | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
989 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
990 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
991 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
992 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
993 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E | 7.300.000 | 4.400.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
994 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Đồi Con Lợn (giáp địa phận xã Tiên Lục) - đến cầu Bến Tuần | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
995 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
996 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
997 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
998 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
999 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ tiếp giáp xã Tân Thanh (cánh đồng Bằng) - đến ngã ba thôn Giữa | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1000 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |