Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8 | 2.900.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tuấn Mỹ | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh (gồm cả đường cũ và đường mới) | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long | 4.400.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 18m (mặt cắt 3-3) - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Trung Tâm xã Xương Lâm | Mặt đường 20 m (mặt cắt 5-5) - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Trung Tâm xã Xương Lâm | Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 21m (mặt cắt 4-4) - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 22,5m (mặt cắt 7-7) - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 24m (mặt cắt 6-6) - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 36m (mặt cắt 2-2) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 42m (mặt cắt 8-8) - | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 15,5m - 20,5m (mặt cắt 3-3) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 34m (mặt cắt 1-1) - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Mỹ Hà | Mặt đường 18m (mặt cắt 4-4) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Mỹ Hà | Mặt đường 22.5m (mặt cắt 3-3) - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |