Trang chủ page 8
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 141 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đọan từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến điểm tiếp giáp xã Nghĩa Hưng. | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 142 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đoạn từ ngã ba phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã. | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 143 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ khu dân cư thôn Hạ - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn (Cây xăng Anh Đào) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 144 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ ngã ba thôn Bằng - đến điểm đầu khu dân cư thôn Hạ. | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 145 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ tiếp giáp đường Chu Văn An thị trấn Kép (cầu Đồng) - đến ngã ba thôn Bằng (xã Nghĩa Hoà). | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 146 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng sân bay Kép đấu nối QL1A - đến tiếp giáp địa giới xã Hương Sơn | 8.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 147 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ cầu vượt Cao tốc - đến hết thôn Cẩy | 5.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 148 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ thôn Kép 11 - đến cầu vượt Cao tốc | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 149 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam | 11.100.000 | 6.700.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 150 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 151 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 152 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép | 15.500.000 | 9.300.000 | 5.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 153 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E | 20.800.000 | 12.500.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 154 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Đồi Con Lợn (giáp địa phận xã Tiên Lục) - đến cầu Bến Tuần | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 155 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 156 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 157 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 158 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 159 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ tiếp giáp xã Tân Thanh (cánh đồng Bằng) - đến ngã ba thôn Giữa | 7.300.000 | 4.400.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 160 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |