Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Quỳnh Sơn | Đoạn từ đường 299B - đến cổng làng Quỳnh Sơn | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
502 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Quỳnh Sơn | Đoạn từ phố Tân Sơn đi làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn) (Đường ĐH10 cũ) - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
503 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận Đức Giang | Đoạn nối từ đường 299 (qua quán bà Trà) đi xã Tiến Dũng (các thửa đất thuộc địa phận xã Đức Giang. - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
504 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận Đức Giang | Đoạn nối từ đường 299 - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Khương thôn Đường, xã Đức Giang | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
505 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tân Liễu | Đoạn từ Dộc Đê nhà ông Vị thuộc địa phận xã Tân Liễu - đến đầu Đa thôn Tân Độ, đường quốc phòng từ Đầu đa thôn Tân Độ đến hết địa phận xã Tân Liễu (đường đi Hồ câu Phấn Sơn) (ĐH7 cũ) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
506 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Hương Gián | Từ đường rẽ thôn Chanh Áng giao cắt với đường 293 - đến điểm giao đường dẫn đến cầu Đồng Sơn (ĐH8 cũ) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
507 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Hương Gián | Từ dốc Chân bờ đê thôn Đông Tiến - đến điểm giao cắt đường 293 (ĐH8 cũ) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
508 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Lãng Sơn | Đường từ phố Tân Sơn đi Làng Nghề thuộc địa phận xã Lãng Sơn (Đường ĐH10 cũ) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
509 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Đồng Phúc | Từ nhà ông Đàm - đến trạm bơm cổ pháp, thôn Cựu Dưới | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
510 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Đồng Phúc | Nga 3 nối đường tỉnh 299 - đến dốc đê Cao Đồng (hết đất nhà ông Đàm) | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
511 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiến Dũng | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Tiến Dũng - đến hết địa phận thôn Huyện xã Tiến Dũng (Đường về miếu Cô Hoa giáp Cảnh Thụy) | 1.800.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
512 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiến Dũng | Đoạn nối từ đường 299 (qua quán bà Trà) - đến trạm y tế xã Tiến Dũng | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
513 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tư Mại | Đoạn từ nhà ông Toản thôn Bắc Am - đến dốc đê (hết địa phận nhà ô Đào) | 2.000.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
514 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tư Mại | Đoạn từ Cổng Trạm Y tế xã - đến hết đất nhà ông Toản, thôn Bắc Am | 2.400.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
515 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tư Mại | Đoạn hết đất xã Cảnh Thụy - đến cầu Thượng, Đông Khánh, xã Tư Mại (kênh cấp 1), đến bến đò Phù Lãng (Đường ĐH3 cũ từ ngã tư cây xăng ông Bộ xã Cảnh Thụy đi xã Tư Mại) | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
516 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Từ đoạn rẽ đường nối QL 17 địa phận xã Yên Lư đi Trạm Bơm Yên Tập (hết đất nhà ông Chinh, thôn Yên Tập Bắc) - | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
517 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Từ Ngã 3 Yên Phượng - đến Kè Chàn (hết đất nhà bà Luyến, thôn Yên Sơn | 2.400.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
518 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ hết khu dân cư mới thôn Bùi Bến - đến Bến đò Cung kiệm | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
519 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ Ngã ba Yên Phượng - đến hết khu dân cư mới thôn Yên Phượng (trừ các thửa đất thuộc khu dân cư thôn Bùi Bến) | 4.800.000 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
520 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ cống Kem thuộc xã Yên Lư - đến ngã ba Yên Phượng | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |