Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt đường 26,5m đoạn phía ngoài tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N02, N03 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 26,5m đoạn phía trong tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N04, N13 - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 16m (lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên) thuộc phân lô N01, N03, N16, N18, N02, N05, N07 (các phân lô thuộc làn thứ 2 của đường tỉnh l - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 15m (lòng đường 7m, vỉa hè 4m/bên) phân lô N05, N07 và toàn bộ phân lô N06, N08, N09 - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt còn lại của N10 - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Các phân lô còn lại khu vực bên trong gần làng, nghĩa trang gồm 1 mặt phân lô N10, N04 và toàn bộ phân lô N11, N12 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Đất biệt thự bám lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên thuộc phân lô BT1 (mật độ xây dựng 50%) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |