Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 292C (từ TT Bố Hạ qua xã Đông Sơn đi CĐ nghề Đông Bắc) | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến hết nhà ông Toàn (thôn Bến Trăm) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
242 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 292C (từ TT Bố Hạ qua xã Đông Sơn đi CĐ nghề Đông Bắc) | Đoạn từ Nghĩa trang Liệt sĩ xã Đông Sơn - đến UBND xã | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
243 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 292C (từ TT Bố Hạ qua xã Đông Sơn đi CĐ nghề Đông Bắc) | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Cầu Gụ - đến Nghĩa trang Liệt sĩ xã Đông Sơn | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
244 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 292C (từ TT Bố Hạ qua xã Đông Sơn đi CĐ nghề Đông Bắc) | Đoạn từ giáp TT Bố Hạ (đường rẽ vào TDP Vòng Huyện) - đến đường rẽ thôn Cầu Gụ (đoạn qua xã Đông Sơn) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
245 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Canh Nậu | Các đoạn đường còn lại - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
246 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tiến Thắng | Các đoạn đường còn lại - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
247 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã An Thượng | Các đoạn đường còn lại - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
248 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã An Thượng | Đoạn ngã tư thôn Cầu Thầy đi - đến hết NVH Cầu Thầy | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
249 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã An Thượng | Đoạn ngã tư thôn Cầu Thầy đi về các phía Tiến Thắng hết địa phận xã An Thượng - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
250 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã An Thượng | Đoạn ngã tư thôn Cầu Thầy đi về các phía Lan Giới hết địa phận xã An Thượng - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
251 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã An Thượng | Đoạn ngã tư thôn Cầu Thầy đi về phía đập đá ong hết địa phận xã An Thượng - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
252 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Các đoạn đường còn lại - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
253 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư bản Quỳnh Lâu đi về phía bản Đồng Tiên - đến ngã tư cũ | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
254 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư bản Quỳnh Lâu đi về phía Tiến Thắng - đến hết thửa đất của bà Phạm Thị Tỵ khoảng cách 500m | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
255 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư bản Quỳnh Lâu đi về phía Hố Tre - đến hết thửa đất của ông Hoàng Văn Đạm khoảng cách 500m | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
256 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư bản Quỳnh Lâu đi về phía Thị Cùng - đến hết thửa đất của ông Đỗ Việt Ngọc khoảng cách 500m | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
257 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường huyện/ đoạn nối TL294 đi TL292 (qua xã Tân Sỏi và xã Đồng Lạc) | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
258 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới xã Đồng Kỳ | Các lô bám đường nội bộ khu dân cư - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
259 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới xã Đồng Kỳ | Các lô thuộc LK07, LK11 bám mặt đường đi cầu Ông Bang - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
260 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Chuối xã Đồng Kỳ | Các lô bám đường nội bộ khu dân cư - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |