Trang chủ page 39
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
761 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tân Hiệp | Đoạn từ ngã tư ông bà Lập Hòa đi tuyến Suối Đá - đến hết thửa đất nhà bà Phùng Thị Đâu (hết địa phận xã Tân Hiệp) | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
762 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tân Hiệp | Đoạn từ giáp Quốc lộ 17 (Cổng xây) - đến hết nhà văn hóa thôn Hoàng Long | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
763 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tân Hiệp | Đoạn từ trường mầm non thôn chùa đi thôn Đồng Bông - đến bản Đồng Thép | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
764 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tân Hiệp | Đoạn từ Ngã ba khu dân cư thôn Chùa Tân Hiệp đi - đến nhà bà Mỹ Thời | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
765 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tân Hiệp | Đoạn từ Ngã ba khu dân cư thôn Chùa Tân Hiệp - đến hết trường mầm non | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
766 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tân Hiệp | Đoạn từ ngã ba khu dân cư thôn Chùa Tân Hiệp đi về phía thôn Am - đến hết thửa đất nhà ông bà Thắng Bộ | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
767 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tân Hiệp | Đoạn từ ngã ba khu dân cư thôn Chùa đi về phía xã Tiến Thắng - đến đoạn ngã ba nhà bà Nguyễn Thị Toàn | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
768 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tân Hiệp | Đoạn từ UBND xã Tân Hiệp đi - đến điểm ngã ba khu dân cư thôn Đồng Tâm | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
769 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tân Hiệp | Đoạn từ UBND xã Tân Hiệp đi về phía thôn Đìa - đến thửa đất nhà bà Mỹ Thời | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
770 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã An Thượng | Đoạn từ ngã ba cầu Châu Phê An Thượng về phía đi Tiến Thắng - đến hết thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Bát (Hương) thôn An Thành | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
771 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã An Thượng | Đoạn từ giáp xã Nhã Nam - đến ngã ba cầu Châu Phê | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
772 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã An Thượng | Đoạn từ UBND xã An Thượng đi - đến ngã ba Cầu Châu Phê | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
773 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã An Thượng | Đoạn từ trạm điện Tân Vân - đến giáp đường mới 294B | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
774 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã An Thượng | Đoạn từ UBND xã An Thượng đi - đến ngã ba trạm điện Tân Vân | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
775 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tiến Thắng | Đoạn từ ngã ba rẽ Lan Giới - đến đường rẽ nhà ông Phong | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
776 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tiến Thắng | Đoạn từ ngã ba Tiến Thịnh đi - đến ngã ba rẽ Hố Luồng | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
777 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tiến Thắng | Đoạn từ ngã ba Tiến Thịnh đi về phía xã Tân Hiệp - đến giáp đất xã Tân Hiệp | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
778 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tiến Thắng | Đoạn Từ Ngã ba Tiến Thịnh đi về phía xã An Thượng - đến giáp địa phận xã An Thượng | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
779 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tiến Thắng | Đoạn từ UBND xã Tiến Thắng đi - đến ngã ba Tiến Thịnh | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
780 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm Xã Tiến Thắng | Đoạn từ 294B - đến trường tiểu học | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |