Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Xã Tân Sỏi) | Đoạn từ đường rẽ vào nghĩa trang thôn Tân Mải (cửa nhà ông Tú Bính) - đến cầu Đen | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
802 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Xã Tân Sỏi) | Đoạn từ cống Phú Bản - đến đường rẽ vào nghĩa trang thôn Tân Mải (cửa nhà ông Tú Bính) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
803 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các xã thuộc huyện Yên Thế | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
804 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các thị trấn thuộc huyện Yên Thế | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
805 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các xã thuộc huyện Yên Thế | Đất chăn nuôi tập trung - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
806 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các thị trấn thuộc huyện Yên Thế | Đất chăn nuôi tập trung - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
807 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các xã thuộc huyện Yên Thế | - | 12.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
808 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các thị trấn thuộc huyện Yên Thế | - | 17.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
809 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các xã thuộc huyện Yên Thế | - | 12.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
810 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các thị trấn thuộc huyện Yên Thế | - | 17.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
811 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các xã thuộc huyện Yên Thế | - | 12.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
812 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các thị trấn thuộc huyện Yên Thế | - | 17.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
813 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các xã thuộc huyện Yên Thế | - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
814 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các thị trấn thuộc huyện Yên Thế | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
815 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các xã thuộc huyện Yên Thế | - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
816 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các thị trấn thuộc huyện Yên Thế | - | 58.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
817 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các xã thuộc huyện Yên Thế | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
818 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các thị trấn thuộc huyện Yên Thế | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
819 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Xã Tân Hiệp, Đông Sơn, Đồng Hưu, Đồng Tiến, Tiến Thắng, Canh Nậu, Đồng Vương - Khu vực 3 | - | 300.000 | 290.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
820 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Xã Tam Hiệp, Đồng Tâm, Đồng Lạc Đồng kỳ, Hồng Kỳ, Tam Tiến, Xuân Lương - Khu vực 3 | - | 380.000 | 350.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |