Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn từ giáp trường THPT Bố Hạ - đến phòng khám đa khoa | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn từ giáp chợ chiều - đến hết trường THPT Bố Hạ | 6.700.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn từ ngã tư trung tâm TT - đến chợ Chiều (cũ) | 7.700.000 | 4.700.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn từ nhà Tùng Hương - đến giáp Cầu Bố Hạ | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn đê Vòng Huyện - đến giáp nhà hàng Tùng Hương | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn từ hết Cửa hàng Dược - đến đê Vòng Huyện | 6.700.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn từ ngã tư trung tâm TT - đến hết cửa hàng Dược | 7.700.000 | 4.700.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |