Trang chủ page 121
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ TL 292 đi trường THPT Yên Thế - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2402 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 292 - đến Nhà văn hóa phố Cả Trọng, thị trấn Phồn Xương | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2403 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ Quốc lộ 17 (toàn án huyện) - đến ngã 4 Tam Hiệp đi Đồng Vương | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2404 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Các đoạn đường còn lại trong các TDP (trước đây là các thôn, bản thuộc xã Phồn Xương) thuộc TT Phồn Xương - | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2405 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương (thuộc TT Cầu Gồ cũ) - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2406 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ hồ Chung đi đường cống suối đá - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2407 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đường tránh hội từ QL 17 đi TL 292 - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2408 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn đường vòng tránh cổng UBND Huyện - đến ngã 4 Tam Hiệp đi Đồng Vương | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2409 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn tiếp giáp QL17 từ cổng trường Cao đẳng MN Bắc Giang đi qua trường mầm non thị trấn Phồn Xương - đến giáp QL17 (trừ các lô thuộc khu ĐT kết hợp TĐC Hoàng Hoa Thám) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2410 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ nhà bà Hằng Tuấn đi suối đá Tân Hiệp - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2411 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ Kiểm lâm - đến hết nhà bà Hằng Tuấn | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2412 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ QL 17 (nhà bà Lương) - đến ngã 4 Tam Hiệp đi Đồng Vương | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2413 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ ngã tư - đến Cổng UBND huyện | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2414 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn từ hết đất nhà ông Đoàn - đến giáp xã Đồng Lạc | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2415 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn tiếp giáp TDP Cả Trọng - đến hết đất nhà ông Đoàn | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2416 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn từ hết đất Ngân hàng Chính sách - đến hết TDP Cả Trọng | 7.700.000 | 4.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2417 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn từ giáp cổng chợ (nhà ông Nam) - đến hết đất NH Chính sách | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2418 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cổng chợ (nhà ông Nam) | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2419 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn từ hết công ty may - đến hết đất thị trấn Phồn Xương (giáp xã Tân Hiệp và huyện Tân Yên) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2420 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn từ trường THCS Phồn Xương cũ - đến hết Công ty may | 5.400.000 | 3.300.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |