Trang chủ page 123
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2441 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 292C (từ TT Bố Hạ qua xã Đông Sơn đi CĐ nghề Đông Bắc) | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Cầu Gụ - đến Nghĩa trang Liệt sĩ xã Đông Sơn | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2442 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 292C (từ TT Bố Hạ qua xã Đông Sơn đi CĐ nghề Đông Bắc) | Đoạn từ giáp TT Bố Hạ (đường rẽ vào TDP Vòng Huyện) - đến đường rẽ thôn Cầu Gụ (đoạn qua xã Đông Sơn) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2443 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Canh Nậu | Các đoạn đường còn lại - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2444 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tiến Thắng | Các đoạn đường còn lại - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2445 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã An Thượng | Các đoạn đường còn lại - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2446 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã An Thượng | Đoạn ngã tư thôn Cầu Thầy đi - đến hết NVH Cầu Thầy | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2447 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã An Thượng | Đoạn ngã tư thôn Cầu Thầy đi về các phía Tiến Thắng hết địa phận xã An Thượng - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2448 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã An Thượng | Đoạn ngã tư thôn Cầu Thầy đi về các phía Lan Giới hết địa phận xã An Thượng - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2449 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã An Thượng | Đoạn ngã tư thôn Cầu Thầy đi về phía đập đá ong hết địa phận xã An Thượng - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2450 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Các đoạn đường còn lại - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2451 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư bản Quỳnh Lâu đi về phía bản Đồng Tiên - đến ngã tư cũ | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2452 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư bản Quỳnh Lâu đi về phía Tiến Thắng - đến hết thửa đất của bà Phạm Thị Tỵ khoảng cách 500m | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2453 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư bản Quỳnh Lâu đi về phía Hố Tre - đến hết thửa đất của ông Hoàng Văn Đạm khoảng cách 500m | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2454 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư bản Quỳnh Lâu đi về phía Thị Cùng - đến hết thửa đất của ông Đỗ Việt Ngọc khoảng cách 500m | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2455 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường huyện/ đoạn nối TL294 đi TL292 (qua xã Tân Sỏi và xã Đồng Lạc) | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2456 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới xã Đồng Kỳ | Các lô bám đường nội bộ khu dân cư - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2457 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới xã Đồng Kỳ | Các lô thuộc LK07, LK11 bám mặt đường đi cầu Ông Bang - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2458 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Chuối xã Đồng Kỳ | Các lô bám đường nội bộ khu dân cư - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2459 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Chuối xã Đồng Kỳ | Các lô thuộc LK01, LK02 bám mặt đường đi cầu Ông Bang - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2460 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Cổng Châu, xã Đồng Hưu | Các lô bám đường nội bộ KDC - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |