Trang chủ page 141
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Xã Tân Sỏi) | Đoạn từ ngã ba Tân Sỏi đi về phía Nhã Nam - đến cống Phú Bản | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2802 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 | Các đoạn đường còn lại (xã Đồng Hưu) - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2803 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 | Đoạn từ ngã ba thôn Cổng Châu - đến nhà ông Lập | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2804 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 | Đoạn từ ngã ba thôn Cổng Châu đi về phía TT Bố Hạ - đến địa phận xã Hương Vĩ | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2805 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 | Từ cây xăng Hương Vĩ - đến giáp xã Đồng Hưu | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2806 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 | Từ giáp TT Bố Hạ - đến cây xăng Hương Vĩ | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2807 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tân Hiệp | Các đoạn đường còn lại - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2808 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến | Các đoạn đường còn lại (Tam Tiến) - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2809 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến | Ngã tư giao nhau giữa đường tỉnh 294B với QL 17 đi về các phía (Khoảng cách 500m) - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2810 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến | Đoạn từ khu vực ngã ba Mỏ Trạng xã Tam Tiến đi về phía Phồn Xương - đến hết đường sắt | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2811 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến | Đoạn từ khu vực ngã ba Mỏ Trạng xã Tam Tiến đi về phía bản Chàm - đến hết thửa đất nhà bà Đỗ Thị Hiền | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2812 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương | Các đoạn đường còn lại (xã Xuân Lương) - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2813 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương | Đoạn từ ngã ba đi Xuân Lung đi về phía Phồn Xương - đến thửa đất nhà ông Bùi Xuân Cát (bản Làng Dưới) | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2814 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương | Đoạn từ ngã ba đi Xuân Lung đi về phía Thái Nguyên - đến hết thừa đất nhà ông Phạm Khắc Hải (bản Làng Dưới) | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2815 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp | Các đoạn đường còn lại (Tam Hiệp) - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2816 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp | Đoạn từ cây xăng - đến nhà máy nước | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2817 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp | Đoạn từ trạm điện Trại Cọ - đến cây xăng | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2818 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp | Đoạn từ giáp TT Phồn Xương - đến hết trạm điện Trại Cọ | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2819 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Hương Vĩ | Đoạn từ giáp TT Bố Hạ - đến xã Đồng Kỳ | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2820 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Hồng Kỳ | Các đoạn đường còn lại (xã Hồng Kỳ) - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |