Trang chủ page 145
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2881 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn từ nhà hàng Tùng Hương - đến cầu Bố Hạ | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2882 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn từ phòng khám đa khoa - đến đầu cầu Sỏi | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2883 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn từ giáp trường THPT Bố Hạ - đến phòng khám đa khoa | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2884 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn từ giáp chợ chiều - đến hết trường THPT Bố Hạ | 6.700.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2885 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn từ ngã tư trung tâm TT - đến chợ Chiều (cũ) | 7.700.000 | 4.700.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2886 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn từ nhà Tùng Hương - đến giáp Cầu Bố Hạ | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2887 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn đê Vòng Huyện - đến giáp nhà hàng Tùng Hương | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2888 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn từ hết Cửa hàng Dược - đến đê Vòng Huyện | 6.700.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2889 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - THỊ TRẤN BỐ HẠ | Đoạn từ ngã tư trung tâm TT - đến hết cửa hàng Dược | 7.700.000 | 4.700.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2890 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị kết hợp TĐC khu di tích lịch sử Hoàng Hoa Thám - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô khu dân cư - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2891 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị kết hợp TĐC khu di tích lịch sử Hoàng Hoa Thám - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Các lô bám đường nội bộ KDC - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2892 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị kết hợp TĐC khu di tích lịch sử Hoàng Hoa Thám - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Các lô bám mặt đường đoạn giáp QL17 từ trường CĐ miền núi Bắc Giang đi Hồ Chung - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2893 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư Khu liên hợp thể thao huyện - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô khu dân cư sau khu BT1 - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2894 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư Khu liên hợp thể thao huyện - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô khu dân cư (đối diện LK5) - | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2895 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư Khu liên hợp thể thao huyện - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Các lô thuộc LK01 và LK12 bám trục đường QL 17 - | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2896 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư Khu liên hợp thể thao huyện - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Các lô thuộc LK6, LK7, LK8, LK9, LK10, BT2 - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2897 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư Khu liên hợp thể thao huyện - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Các lô thuộc LK5, LK11, LK13, BT1 - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2898 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư Khu liên hợp thể thao huyện - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Các lô thuộc LK2, LK3, LK4, LK12 - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2899 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Mặt cắt 1 -1 (trục chính đô thị) lô 2 mặt tiền - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2900 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Mặt cắt 1 -1 (trục chính đô thị) lô 1 mặt tiền - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |