Trang chủ page 441
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8801 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Giáp Hải - Mặt đường 36m đường chính khu đô thị. Mặt cắt 3B-3B - đến cầu Vượt | 6.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8802 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Mặt đường 48m (biệt thự bám đường chính khu đô thị, lòng đường rộng 19m, cầu vượt xây dựng giữa 2 làn đường rộng 17m). Mặt cắt 3C-3C - đến đường Gom vào đồi Lương | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8803 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Mặt đường 48m (liền kề bám đường chính khu đô thị, lòng đường rộng 19m, cầu vượt xây dựng giữa 2 làn đường rộng 17m). Mặt cắt 3C-3C - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8804 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Kim Sơn - Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực). Mặt cắt 7-7 - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8805 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Kim Sơn - Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 7-7 - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8806 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Phố Chu Đình Kỳ - Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực). Mặt cắt 6-6 - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8807 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Phố Chu Đình Xương - Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 6-6 - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8808 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Hố Cát - Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1). Mặt cắt 1-1 - | 6.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8809 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Trần Phú - Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực). Mặt cắt 5-5 - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8810 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Hà Huy Tập - Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực). Mặt cắt 5-5 - | 5.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8811 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nguyễn Văn Cừ - Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực). Mặt cắt 4-4 - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8812 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nguyễn Văn Cừ - Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực). Mặt cắt 4-4 - | 5.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8813 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Võ Văn Tần - Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị). Mặt cắt 3-3 - | 7.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8814 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Mặt đường 31m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi). Mặt cắt 2-2 - | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8815 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại - Thị trấn Vôi | - | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8816 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Thị trấn Vôi | Đoạn từ nhà gác ghi phía Nam ga phố Tráng - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang sắt) | 3.700.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8817 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Phố Mai Thị Vũ Trang - Thị trấn Vôi | - | 3.100.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8818 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Phố Ổ Chương - Thị trấn Vôi | - | 3.100.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8819 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Phố Chu Nguyên - Thị trấn Vôi | - | 3.100.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8820 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Phố Nguyễn - Thị trấn Vôi | - | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |