Trang chủ page 450
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8981 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 6-6) - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8982 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 18,5m (mặt cắt 5-5) - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8983 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 21,5m (mặt cắt 4-4) - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8984 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 3-3) - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8985 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Cao Kỳ Vân - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8986 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Nguyễn Hữu Căn - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8987 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Đề Trung - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8988 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Phố Đề Thị - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8989 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Hoàng Hoa Thám - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8990 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Hoàng Quốc Việt - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8991 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Cả Trọng - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8992 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Vương Văn Trà - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8993 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Mặt đường 20,5m (mặt cắt 2-2) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Nguyễn Trọng Tỉnh - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8994 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Đoạn từ hồ - đến hết dự án | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8995 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - Khu đô thị phía Đông - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Đoạn từ hết ngã tư thứ nhất - đến hồ | 7.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8996 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường rộng 10m bao quanh đất thương mại dịch vụ (các ô tiếp giáp đường khu vực rộng 10m thuộc các phân lô N64, N65, N66, N67, N68 (mật độ xây dựng 100 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8997 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Mặt đường 11,5m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 6*-6* - đến điểm giao cắt với đường sắt | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8998 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Trường Chinh - Mặt đường 27m (biệt thự bám đường phân khu vực). Mặt cắt 5*-5* - đến chân cầu Vượt | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8999 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Trường Chinh - Mặt đường 27m (liền kề bám đường phân khu vực). Mặt cắt 5*-5* - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép | 5.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9000 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi - Thị trấn Vôi | Đường Nhật Đức - Mặt đường 39m đường chính khu đô thị. Mặt cắt 3A-3A - đến đường sắt đi Hương Sơn | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |