Trang chủ page 451
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9001 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9002 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9003 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9004 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ | - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9005 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Thái Đào | Đoạn dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào - | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9006 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Thái Đào | Đường Thái Đào Bến Tuần: Từ QL31 đi - đến cống Dĩnh Lục | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9007 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Đại Lâm | Đoạn từ Trường MN Đại Lâm giáp xã Xương Lâm - | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9008 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Đại Lâm | Đoạn từ Quốc lộ 31 - đến giáp trường Mầm Non Đại Lâm | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9009 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Thanh | Đoạn tiếp giáp địa giới xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới xã Hương Lạc | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9010 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức - Xã Tân Thanh | Đoạn từ tiếp giáp địa giới xã Dương Đức - đến giáp địa giới xã Tiên Lục | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9011 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Nghĩa Hưng- Dương Đức - Xã Dương Đức | Đoạn từ giáp địa giới xã Tiên Lục - đến tiếp giáp đường đi Xuân Hương (ngã tư cây xăng Dương Đức) | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9012 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Tuyến đường từ giáp địa giới xã Mỹ Thái - đi xã Xuân Hương (điểm cuối trường Mầm non thôn Chùa) | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9013 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đi qua trường THCS Xuân Hương | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9014 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa - đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9015 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh cường - đi hết khu dân cư thôn Gai | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9016 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9017 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đi xã Mỹ Thái | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9018 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9019 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9020 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ nhà văn hoá Vinh Quang - đến giáp xã Tân Thanh | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |