Trang chủ page 455
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9081 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng sân bay Kép đấu nối QL1A - đến tiếp giáp địa giới xã Hương Sơn | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9082 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ cầu vượt Cao tốc - đến hết thôn Cẩy | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9083 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ thôn Kép 11 - đến cầu vượt Cao tốc | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9084 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9085 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9086 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9087 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9088 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E | 7.300.000 | 4.400.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9089 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Đồi Con Lợn (giáp địa phận xã Tiên Lục) - đến cầu Bến Tuần | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9090 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9091 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9092 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9093 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9094 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục | Đoạn từ tiếp giáp xã Tân Thanh (cánh đồng Bằng) - đến ngã ba thôn Giữa | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9095 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9096 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8 | 2.900.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9097 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tuấn Mỹ | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9098 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh (gồm cả đường cũ và đường mới) | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9099 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long | 4.400.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9100 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |