Trang chủ page 456
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9101 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 18m (mặt cắt 3-3) - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9102 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Chùa, xã Xuân Hương | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9103 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Trung Tâm xã Xương Lâm | Mặt đường 20 m (mặt cắt 5-5) - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9104 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Trung Tâm xã Xương Lâm | Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9105 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 21m (mặt cắt 4-4) - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9106 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 22,5m (mặt cắt 7-7) - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9107 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 24m (mặt cắt 6-6) - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9108 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 36m (mặt cắt 2-2) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9109 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Tân Hưng | Mặt đường 42m (mặt cắt 8-8) - | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9110 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 20m (mặt cắt 4-4) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9111 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 15,5m - 20,5m (mặt cắt 3-3) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9112 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9113 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã An Hà | Mặt đường 34m (mặt cắt 1-1) - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9114 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Mỹ Hà | Mặt đường 18m (mặt cắt 4-4) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9115 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Mỹ Hà | Mặt đường 22.5m (mặt cắt 3-3) - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9116 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Mỹ Hà | Mặt đường 15m (mặt cắt 2-2) - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9117 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 5-5) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9118 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9119 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9120 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 21m (mặt cắt 1-1) - | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |