Trang chủ page 457
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9121 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 28m (mặt cắt 2-2) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9122 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 9m (mặt cắt 4B-4B) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9123 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 9,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9124 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9125 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 14m (mặt cắt 3A-3A) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9126 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 15,5m (mặt cắt 3-3) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9127 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 16m (mặt cắt 3B-3B) - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9128 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 18m (mặt cắt 2-2) - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9129 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 19m (mặt cắt 3C-3C) - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9130 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 24m (mặt cắt 2A-2A) - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9131 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hạ - xã Nghĩa Hòa | Mặt đường 41m (mặt cắt 1-1) - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9132 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9133 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9134 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 15m (mặt cắt 5-5) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9135 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9136 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9137 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C) - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9138 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E) - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9139 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A) - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9140 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |