Trang chủ page 458
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9141 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9142 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3) - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9143 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái | Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9144 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5) - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9145 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9146 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 17m (mặt cắt 4-4) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9147 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9148 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9149 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh | Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9150 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 14,5m - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9151 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 16m - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9152 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 17m - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9153 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm | Mặt đường 18m - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9154 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh | - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9155 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 16m - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9156 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh | Mặt đường 31m - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9157 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9158 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9159 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9160 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |