Trang chủ page 462
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9221 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết giao cắt đường Tuệ Tĩnh - đến hết giao cắt Đường Văn Tiến Dũng | 37.000.000 | 22.200.000 | 13.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9222 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ Ngã ba Ba Hàng (đầu tuyến đường Hoàng Văn Thái) - đến hết giao cắt Đường Tuệ Tĩnh | 21.000.000 | 12.600.000 | 7.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9223 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9224 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9225 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | Đất chăn nuôi tập trung - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9226 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | Đất chăn nuôi tập trung - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9227 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | - | 12.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
9228 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 17.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
9229 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | - | 12.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
9230 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 17.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
9231 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | - | 12.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
9232 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 17.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
9233 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
9234 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
9235 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
9236 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 58.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
9237 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các xã thuộc huyện Lạng Giang | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
9238 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Các thị trấn thuộc huyện Lạng Giang | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
9239 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn, Yên Mỹ, Hương Lạc - Khu vực 3 | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9240 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà, Tân Thanh, Dương Đức, Tiên Lục - Khu vực 3 | - | 950.000 | 550.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |