Trang chủ page 467
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9321 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ - đến đầu cầu Rô | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9322 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ Ngã 3 phố Hoa - đến hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9323 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT398B (NHÁNH 2 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV) | - | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9324 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV | TUYẾN CHÍNH- ĐOẠN TỪ XÃ XUÂN CẨM - ĐẾN XÃ ĐÔNG LỖ | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9325 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG 19/5 | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng (Cầu Trắng) - đến cổng Kho K23 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9326 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn giao cắt ĐT 296 - - đến ngã ba giao cắt với đê Sông Cầu | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9327 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ sau đường vào UBND xã Quang Minh - đến hết cầu Vát | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9328 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ hết đất thường Thắng - đến đường vào UBND xã Quang Minh | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9329 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ cầu Thường Thắng - đến hết đất thường Thắng | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9330 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến Cầu Thường Thắng | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9331 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đường tỉnh 295 cũ - Đoạn từ giao cắt ĐT295 cũ và ĐT 295 mới - đến bến phà Đông Xuyên | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9332 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Nội Thổ - từ sau Ngã 3 hướng đi Đông Xuyên 200m - đến đoạn giao cắt ĐT295 cũ và ĐT 295 mới đến chân cầu Đông Xuyên | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9333 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ đường vào thôn Đồng Cũ - đến ngã 3 phố Hoa (đường rẽ vào thôn Nội Thổ - sau Ngã 3 hướng đi Đông Xuyên 200m) | 20.000.000 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9334 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ hết cầu Trang - đến đường vào thôn Đồng Cũ | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9335 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ giáp đất cây xăng Danh Thượng 2 (giáp Công ty may Vietpan) - đến hết Cầu Trang, Thị trấn Bắc Lý | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9336 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Thị trấn Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình) | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến hết đất cây xăng Danh Thượng 2 (giáp Công ty may Vietpan) | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9337 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 295 | Đoạn từ hết cầu Ngọc Thành - đến hết đất huyện Hiệp Hòa | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9338 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Hoa Thám (Đoạn Ngã 3 Trại Cờ đi Tân Yên, qua địa phận xã Ngọc Sơn)-ĐƯỜNG TỈNH 295 | Đoạn từ ngã 3 Trại Cờ (sau 50m) - đến hết cầu Ngọc Thành | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9339 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Hoa Thám (Đoạn Ngã 3 Trại Cờ đi Tân Yên, qua địa phận xã Ngọc Sơn)-ĐƯỜNG TỈNH 295 | Đoạn ngã 3 Trại Cờ (trong phạm vi 50m hướng đi UBND xã Ngọc Sơn) - | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9340 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Ngô Văn Thấu-ĐƯỜNG TỈNH 288 | Đoạn từ giáp đất đường rẽ vào thôn Hoàng Liên (Cổng Ba) - đến đoạn giao cắt với Quốc lộ 37 | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |