Trang chủ page 472
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9421 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết đường vào Trường tiểu học Đức Thắng số 2 (khu Dinh Hương) - đến ngã tư giao cắt Đường nối ĐT295-ĐT296 | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9422 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết đường vào Tổ dân phố Dinh Hương (đường vào cổng làng Dinh Hương) - đến hết hết đường vào Trường tiểu học Đức Thắng số 2 (khu Dinh Hương) | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9423 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết đường Trường Chinh (hết đất cửa hàng vàng Linh Trang-đối diện Bưu điện huyện) - đến đường vào Tổ dân phố Dinh Hương (đường vào cổng làng Dinh Hương) | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9424 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Ngọ Công Quế- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết Cầu Chả - đến hết đất thị trấn Thắng | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9425 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết đất đường rẽ vào Trường Tiểu học Đức Thắng số 1 - đến hết đường Quang Trung (cầu Chả) | 5.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9426 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết giao cắt Đường Văn Tiến Dũng - đến hết đường rẽ vào Trường Tiểu học Đức Thắng số 1 | 8.600.000 | 5.200.000 | 3.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9427 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ đường rẽ vào Nhà làm việc liên cơ quan huyện - đến hết giao cắt Đường Văn Tiến Dũng | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9428 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ Tượng đài (sau Ngân hàng NN) - đến hết đường rẽ vào Nhà làm việc liên cơ quan huyện | 14.400.000 | 8.600.000 | 5.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9429 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết đường vào khu dân cư Lô Tây (giáp đất Công an huyện cũ) - đến hết đường Trường Chinh | 16.700.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9430 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết giao cắt Đường Tuệ Tĩnh - đến hết đường vào khu dân cư Lô Tây (giáp đất Công an huyện cũ) | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9431 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ Km0 - đến hết giao cắt đường Tuệ Tĩnh | 9.500.000 | 5.700.000 | 3.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9432 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG LÊ THANH NGHỊ (ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ) | Đoạn từ giao cắt với Quốc lộ 37 - đến hết đất thị trấn Thắng | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9433 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Trường Chinh-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ Ngã ba Ba Hàng (KM0) - đến hết đất Trung tâm GDTX-dạy nghề | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9434 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết đất cổng trường Trung cấp Phòng không không quân - đến đất thị trấn Thắng | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9435 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết giao cắt đường Văn Tiến Dũng - đến hết cổng trường Trung cấp Phòng không không quân | 12.600.000 | 7.600.000 | 4.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9436 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết giao cắt đường Tuệ Tĩnh - đến hết giao cắt Đường Văn Tiến Dũng | 16.700.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9437 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ Ngã ba Ba Hàng (đầu tuyến đường Hoàng Văn Thái) - đến hết giao cắt Đường Tuệ Tĩnh | 9.500.000 | 5.700.000 | 3.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9438 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Điểm dân cư Danh Thượng 1, xã Danh Thắng (Khu trụ sở làm việc cơ quan sự nghiệp) - KHU DÂN CƯ MỚI | - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9439 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | KDC Nội con, xã Hương Lâm - KHU DÂN CƯ MỚI | - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9440 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | KĐT Sa Long (giai đoạn 1) - KHU DÂN CƯ MỚI | Các dãy phân lô còn lại trong Khu dân cư - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |