Trang chủ page 480
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9581 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt Đường 21 m (trong nội khu dân cư) - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9582 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt Đường 32 m - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9583 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở Biệt thự-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG | MC 2-2: 15,5m - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9584 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở Biệt thự-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG | MC 1-1 (trục chính): 29m - Ô 01 - BT01 và ô 09-BT02 - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9585 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG | MC 2-2: 15,5m - Đoạn 3: Đoạn từ ngã tư thứ 2 - đến hết dự án (không bám cây xanh) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9586 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG | MC 2-2: 15,5m - Đoạn 2: Đoạn từ hết ngã tư thứ 2 - đến hết dự án (bám cây xanh) và các phân lô LK05, LK06, LK22, LK25 | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9587 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG | MC 2-2: 15,5m - Đoạn 1: Phân lô LK1 (từ lô số 29 - đến hết ngã tư thứ 2) | 8.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9588 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG | MC 1-1 (trục chính): 29m - Đoạn 3: Đoạn từ ngã tư thứ 3 - đến mặt cắt A-A | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9589 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG | MC 1-1 (trục chính): 29m - Đoạn 2: Đoạn từ ngã tư thứ 2 - đến hết dự án | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9590 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG | MC 1-1 (trục chính): 29m - Đoạn 1: Đoạn từ ngã 7 thị trấn Thắng - đến ngã tư thứ 2 | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9591 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở biệt thự - THỊ TRẤN THẮNG | Đường mặt cắt 5-5 - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9592 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở biệt thự - THỊ TRẤN THẮNG | Đường mặt cắt 3-3 - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9593 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 5-5: 16m, Đoạn 3: Các đoạn còn lại nằm xen kẽ phía trong - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9594 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 5-5: 16m, Đoạn 2: Đi qua nhóm các phân lô LK6, LK7, LK8, LK9, LK10, LK11, LK12, LK13, LK14, LK15 (phía trong gần hồ nước cây xanh) - | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9595 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 5-5: 16m, Đoạn 1: Đi qua nhóm các phân lô LK1, LK2, LK3, LK4, LK5 (gần TL.296) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9596 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 4-4: 18m - | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9597 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 3-3: 21m - Đường nội bộ (nằm song song TL.296) - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9598 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn 2: Các đoạn còn lại nằm phía trong mặt cắt 2-2: 28m - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9599 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn 1: Từ đường Văn Tiến Dũng mặt cắt 2-2: 28m - đến mặt cắt 1-1 (đối diện hồ nước, cây xanh) | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9600 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 1-1 (trục chính): 33m - | 11.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |