Trang chủ page 488
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9741 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296C (Đường và cầu kết nối huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang với thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên (đoạn QL37 đến cầu Hòa Sơn) | Đoạn từ giao cắt ĐT 296 - đến hết đất thị trấn Thắng | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9742 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296C (Đường và cầu kết nối huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang với thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên (đoạn QL37 đến cầu Hòa Sơn) | Đoạn từ giao cắt ĐT 295 - đến giao cắt ĐT296 | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9743 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296C (Đường và cầu kết nối huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang với thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên (đoạn QL37 đến cầu Hòa Sơn) | Đoạn từ giao cắt QL37 - đến giao cắt ĐT 295 | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9744 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG HUYỆN ĐH33 (ĐƯỜNG TỪ NGÃ 4 PHÚ BÌNH ĐI CẦU TREO (Đoạn qua xã Thanh Vân, Đồng Tân) | - | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9745 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 297 (Đoạn qua xã Hoàng Thanh) | - | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9746 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG HUYỆN ĐH31 | Đoạn từ qua cầu thôn Tân Sơn - đến điểm cuối đường Quân sự (Trường THCS xã Hòa Sơn) | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9747 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG HUYỆN ĐH31 | Đoạn từ Ngã 3 Chợ Thường cầu Tân Sơn - | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9748 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn giao cắt Tuyến nhánh 3 - Đường Vành đai IV - đến hết đất xã Đoan Bái | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9749 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ thôn Vụ Nông đoạn giao cắt Tuyến nhánh 3 - Đường Vành đai IV - | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9750 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ cầu Rô - đến đường vào thôn Vụ Nông | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9751 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ - đến đầu cầu Rô | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9752 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ Ngã 3 phố Hoa - đến hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9753 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT398B (NHÁNH 2 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV) | - | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9754 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV | TUYẾN CHÍNH- ĐOẠN TỪ XÃ XUÂN CẨM - ĐẾN XÃ ĐÔNG LỖ | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9755 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG 19/5 | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng (Cầu Trắng) - đến cổng Kho K23 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9756 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn giao cắt ĐT 296 - - đến ngã ba giao cắt với đê Sông Cầu | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9757 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ sau đường vào UBND xã Quang Minh - đến hết cầu Vát | 6.300.000 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9758 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ hết đất thường Thắng - đến đường vào UBND xã Quang Minh | 6.300.000 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9759 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ cầu Thường Thắng - đến hết đất thường Thắng | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9760 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT) | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến Cầu Thường Thắng | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |