Trang chủ page 491
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9801 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Huyện Hiệp Hòa | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 9802 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Huyện Hiệp Hòa | Đất chăn nuôi tập trung - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 9803 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Huyện Hiệp Hòa | - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
| 9804 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Huyện Hiệp Hòa | - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 9805 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Huyện Hiệp Hòa | - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 9806 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Huyện Hiệp Hòa | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9807 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Huyện Hiệp Hòa | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 9808 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Huyện Hiệp Hòa | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 9809 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu vực 2 - Các xã còn lại | - | 880.000 | 700.000 | 530.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 9810 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu vực 1 - Các xã còn lại | - | 1.230.000 | 980.000 | 740.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 9811 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu vực 2 - Xã Đồng Tân | - | 630.000 | 490.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 9812 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu vực 1 - Xã Đồng Tân | - | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 9813 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu vực 2 - Các xã còn lại | - | 1.130.000 | 900.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 9814 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu vực 1 - Các xã còn lại | - | 1.580.000 | 1.260.000 | 950.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 9815 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu vực 2 - Xã Đồng Tân | - | 810.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 9816 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu vực 1 - Xã Đồng Tân | - | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 9817 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu vực 2 - Các xã còn lại | - | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 9818 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu vực 1 - Các xã còn lại | - | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 9819 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu vực 2 - Xã Đồng Tân | - | 1.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 9820 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu vực 1 - Xã Đồng Tân | - | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |