Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương) | Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
502 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương) | Đoạn giáp đất phường Bích Động - đến đến hết Cầu Treo | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
503 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Phường Quảng Minh | từ giáp đất Bích Động - đến Phúc Lâm | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
504 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Khu dân cư thôn Hà (thôn 7, 8 cũ đấu giá năm 2018) không phân biệt vị trí - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
505 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) - | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
506 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến hết đất thôn Mai Thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 7, 8 cũ- nay là thôn Hà) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
507 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận Phường Tự Lan (đường Giáp Hải) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
508 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn Từ cổng vào UBND Phường - đến đường vào trường THCS (đường Giáp Hải) | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
509 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ đường rẽ TDP Nguộn - đến cổng UBND Phường Tự Lạn (đường Giáp Hải) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
510 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến đường rẽ TDP Nguộn (đường Thân Nhân Trung) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
511 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận Phường Hồng Thái giáp đất Bích Động (đường Thân Nhân Trung) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
512 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (Phường Nếnh, Phường Hồng Thái), trừ các lô thuộc khu đô thị Đình Trám -Sen Hồ | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
513 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ TDP Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
514 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các tổ dân phố - PHƯỜNG NẾNH | - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
515 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị số 7, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
516 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị mới Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNH | - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
517 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị mới phía Nam, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
518 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư TDP Yên Ninh-Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
519 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư mới Phúc Long (phường Tăng Tiến)- My Điền (phường Nếnh) địa phận phường Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
520 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | PHƯỜNG NẾNH | Trục nối đường My Điền (từ nhà bà Bảo) đi tổ dân phố My Điền 3 - | 5.200.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |