Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương) | Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương) | Đoạn giáp đất phường Bích Động - đến đến hết Cầu Treo | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Phường Quảng Minh | từ giáp đất Bích Động - đến Phúc Lâm | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Khu dân cư thôn Hà (thôn 7, 8 cũ đấu giá năm 2018) không phân biệt vị trí - | 17.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến hết đất thôn Mai Thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 7, 8 cũ- nay là thôn Hà) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | KĐT Số 2 Tự Lan - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | KĐT Số 1 Tự Lan - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận Phường Tự Lan (đường Giáp Hải) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn Từ cổng vào UBND Phường - đến đường vào trường THCS (đường Giáp Hải) | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ đường rẽ TDP Nguộn - đến cổng UBND Phường Tự Lạn (đường Giáp Hải) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến đường rẽ TDP Nguộn (đường Thân Nhân Trung) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận Phường Hồng Thái giáp đất Bích Động (đường Thân Nhân Trung) | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (Phường Nếnh, Phường Hồng Thái), trừ các lô thuộc khu đô thị Đình Trám -Sen Hồ | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ TDP Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các tổ dân phố - PHƯỜNG NẾNH | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị số 7, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị mới Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNH | - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị mới phía Nam, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư TDP Yên Ninh-Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |