Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa phận xã Tiên Sơn - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
702 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa Phận Phường Ninh Sơn (trừ các lô thuộc khu dân cư đường vành đai IV, TDP Nội Ninh) - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
703 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa Phận Phường Quảng Minh - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
704 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa phận Phường Nếnh - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
705 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Đất ở biệt thự - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
706 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các dãy chia lô còn lại trong khu đô thị, đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào Khu đô thị - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
707 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các lô tiếp giáp trục đường chính rộng 32m đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào khu đô thị - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
708 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các lô tiếp giáp đường gom, liền kề Quốc lộ 37 hoặc liền kề tỉnh lộ 295b - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
709 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC thôn Lương Viên - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
710 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC Ao Quan, thôn Thượng Lát - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
711 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC đường Vành đai 4 (địa bàn xã Tiên Sơn) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
712 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Nghĩa Trung | Trục đường thôn Nghĩa Vũ đi thôn Trung (Quốc lộ 17 cũ) - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
713 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa Trung | đoạn từ cống gạo Đồng Xuân - đến giáp TP Bắc Giang | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
714 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa Trung | Đoạn từ giáp đất phường Bích Động - đến cống gạo Đồng Xuân | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
715 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ cầu Lai (khu UBND xã) - đến ngã 3 thôn Trung (điểm nối QL.17) | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
716 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ giáp đất Minh Đức - đến hết đất Nghĩa Trung | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
717 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ đầu khu dân cư thôn Nghĩa Vũ - đến hết đất khu dân cư thôn Tĩnh Lộc | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
718 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Việt Tiến | Đường nối Ql. 37- Ql.17- Võ Nhai (Thái Nguyên) địa phận xã Việt Tiến - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
719 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Việt Tiến | Khu dân cư thôn Núi (đường vào trường Tiểu học) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
720 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thôn Kép - Xã Việt Tiến | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |