Trang chủ page 39
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
761 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương) | Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
762 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương) | Đoạn giáp đất phường Bích Động - đến đến hết Cầu Treo | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
763 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Phường Quảng Minh | từ giáp đất Bích Động - đến Phúc Lâm | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
764 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Khu dân cư thôn Hà (thôn 7, 8 cũ đấu giá năm 2018) không phân biệt vị trí - | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
765 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
766 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến hết đất thôn Mai Thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 7, 8 cũ- nay là thôn Hà) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
767 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận Phường Tự Lan (đường Giáp Hải) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
768 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn Từ cổng vào UBND Phường - đến đường vào trường THCS (đường Giáp Hải) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
769 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ đường rẽ TDP Nguộn - đến cổng UBND Phường Tự Lạn (đường Giáp Hải) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
770 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến đường rẽ TDP Nguộn (đường Thân Nhân Trung) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
771 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận Phường Hồng Thái giáp đất Bích Động (đường Thân Nhân Trung) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
772 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (Phường Nếnh, Phường Hồng Thái), trừ các lô thuộc khu đô thị Đình Trám -Sen Hồ | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
773 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ TDP Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
774 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các tổ dân phố - PHƯỜNG NẾNH | - | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
775 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị số 7, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
776 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị mới Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNH | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
777 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị mới phía Nam, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
778 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư TDP Yên Ninh-Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
779 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư mới Phúc Long (phường Tăng Tiến)- My Điền (phường Nếnh) địa phận phường Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
780 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | PHƯỜNG NẾNH | Trục nối đường My Điền (từ nhà bà Bảo) đi tổ dân phố My Điền 3 - | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |