Trang chủ page 49
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa Phận Phường Quảng Minh - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
962 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa phận Phường Nếnh - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
963 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Đất ở biệt thự - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
964 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các dãy chia lô còn lại trong khu đô thị, đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào Khu đô thị - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
965 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các lô tiếp giáp trục đường chính rộng 32m đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào khu đô thị - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
966 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các lô tiếp giáp đường gom, liền kề Quốc lộ 37 hoặc liền kề tỉnh lộ 295b - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
967 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC thôn Lương Viên - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
968 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC Ao Quan, thôn Thượng Lát - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
969 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC đường Vành đai 4 (địa bàn xã Tiên Sơn) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
970 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Nghĩa Trung | Trục đường thôn Nghĩa Vũ đi thôn Trung (Quốc lộ 17 cũ) - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
971 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa Trung | đoạn từ cống gạo Đồng Xuân - đến giáp TP Bắc Giang | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
972 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa Trung | Đoạn từ giáp đất phường Bích Động - đến cống gạo Đồng Xuân | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
973 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ cầu Lai (khu UBND xã) - đến ngã 3 thôn Trung (điểm nối QL.17) | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
974 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ giáp đất Minh Đức - đến hết đất Nghĩa Trung | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
975 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ đầu khu dân cư thôn Nghĩa Vũ - đến hết đất khu dân cư thôn Tĩnh Lộc | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
976 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Việt Tiến | Đường nối Ql. 37- Ql.17- Võ Nhai (Thái Nguyên) địa phận xã Việt Tiến - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
977 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Việt Tiến | Khu dân cư thôn Núi (đường vào trường Tiểu học) - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
978 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thôn Kép - Xã Việt Tiến | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
979 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thôn Kép - Xã Việt Tiến | Các lô đất ven trục đường Quốc lộ 37 - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
980 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Xã Việt Tiến | Khu dân cư Thôn 3 - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |