Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Đường trục chính liên xã Hà Vị, Lục Bình, Tú Trĩ, Vi Hương, Phương Linh giáp tỉnh lộ 258 | - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn tiếp giáp từ đất xã Phương Linh bán dọc tỉnh lộ 258 - đến hết đất xã Vi Hương | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ giáp ranh đất xã Quang Thuận - đến hết địa phận xã Dương Phong (bám dọc đường QL3B) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ giáp ranh đất thành phố Bắc Kạn - đến hết địa giới đất Quang Thuận (bám dọc đường QL3B) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ Cầu Đeng - đến đến hết đất xã Phương Linh (bám dọc đường 258) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Tiếp giáp từ nhà ông Hà Văn Thập - đến cống Ba Phường, xã Cẩm Giàng (bám dọc QL3) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thập | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ hết đất Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (đường Sỹ Bình - Vũ Muộn - Cao Sơn) - đến hết địa phận huyện Bạch Thông | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn tiếp giáp Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 - đến Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (bám dọc QL3) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ cầu Nà Món - đến Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 (bám dọc QL3) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến cầu Nà Món (bám dọc QL3) | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể - Xã Đôn Phong | Đoạn từ đất bà Hoàng Thị Hoan - đến hết địa phận xã Đôn Phong | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể - Xã Đôn Phong | Đoạn từ giáp ranh đất thành phố Bắc Kạn - đến hết đất bà Hoàng Thị Hoan | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu dân cư Bắc Lanh Chang - xã Lục Bình | Các thửa đất còn lại trong khu dân cư Bắc Lanh Chang - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu dân cư Bắc Lanh Chang - xã Lục Bình | Các thửa đất bám mặt đường liên xã tại khu dân cư Bắc Lanh Chang - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 | Đoạn từ cách lộ giới QL3 20m lên cổng Trường Trung học cơ sở Cẩm Giàng (Ttrừ lô 2 khu chợ cũ) - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 | Đoạn từ hết đường rẽ vào Nhà máy Gạch Tuynel - đến giáp đất thành phố Bắc Kạn (bám dọc trục QL3) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng | Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 | Đoạn từ cống Ba Phường - đến đường rẽ Nhà máy Gạch Tuynel Cẩm Giàng | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Đất ở nông thôn còn lại trong huyện | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |