Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm | Từ cách lộ giới QL279 20m - đến thôn Bó Tình | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm | Từ đường rẽ lên thôn Nà Toòng - đến hết đất Lãng Ngâm | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
103 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm | Từ ngã ba cách lộ giới (QL3) là 20m - đến đường rẽ lên thôn Nà Toòng | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
104 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đi về phía thị trấn Nà Phặc - Xã Lãng Ngâm | Từ cống Bó Lếch - đến hết đất Lãng Ngâm (giáp thị trấn Nà Phặc) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cầu Bản Khét - đến trường học thôn Củm Nhá | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
106 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến cầu thôn Bản Khét | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cầu Slam Pác - đến QL279 | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến cầu thôn Slam Pác | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ hết đất nhà ông Phạm Ngọc Bảy - đến hết đất Ngân Sơn (giáp huyện Bạch Thông) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ hết đất nhà ông Tiên - đến hết đất nhà ông Phạm Ngọc Bảy | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ hết đất nhà ông Vương - đến hết đất nhà ông Tiến | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
112 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm | Từ cống Bó Lếch - đến hết đất nhà ông Vương | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
113 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Hiệp Lực | Đường từ QL3 cách 50m - đến Ủy ban nhân dân xã Hiệp Lực mới | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đất ở nông thôn các xã còn lại chưa nêu ở trên - Xã Thuần Mang | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường liên thôn có mặt đường ≥ 03m - Xã Thuần Mang | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường liên xã chưa nêu ở trên - Xã Thuần Mang | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Khu vực trung tâm các xã (gần trụ sở Ủy ban nhân dân xã và chợ có khoảng cách 200m) - Xã Thuần Mang | - | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường Khu Chợ - Bản Băng - Xã Thuần Mang | đoạn từ cầu Bản Băng - đến nhà bà Đinh Thị Xuyên (thôn Bản Băng) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường Khu Chợ - Bản Băng - Xã Thuần Mang | đoạn từ đất nhà ông Đinh Thiện Lạng - đến nhà ông Đinh Thiện Bình | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường QL279 - Xã Thuần Mang | đoạn từ cầu sắt Nà Mu - đến nhà ông Triệu Văn Tàn (Thôn Khuổi Tục) | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |