Trang chủ page 126
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ giáp ranh đất thành phố Bắc Kạn - đến hết địa giới đất Quang Thuận (bám dọc đường QL3B) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2502 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ Cầu Đeng - đến đến hết đất xã Phương Linh (bám dọc đường 258) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2503 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Tiếp giáp từ nhà ông Hà Văn Thập - đến cống Ba Phường, xã Cẩm Giàng (bám dọc QL3) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2504 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thập | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2505 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ hết đất Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (đường Sỹ Bình - Vũ Muộn - Cao Sơn) - đến hết địa phận huyện Bạch Thông | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2506 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn tiếp giáp Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 - đến Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (bám dọc QL3) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2507 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ cầu Nà Món - đến Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 (bám dọc QL3) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2508 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến cầu Nà Món (bám dọc QL3) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2509 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu dân cư Bắc Lanh Chang - xã Lục Bình | Các thửa đất còn lại trong khu dân cư Bắc Lanh Chang - | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2510 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu dân cư Bắc Lanh Chang - xã Lục Bình | Các thửa đất bám mặt đường liên xã tại khu dân cư Bắc Lanh Chang - | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2511 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 | Đoạn từ cách lộ giới QL3 20m lên cổng Trường Trung học cơ sở Cẩm Giàng (Ttrừ lô 2 khu chợ cũ) - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2512 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 | Đoạn từ hết đường rẽ vào Nhà máy Gạch Tuynel - đến giáp đất thành phố Bắc Kạn (bám dọc trục QL3) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2513 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng | Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2514 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 | Đoạn từ cống Ba Phường - đến đường rẽ Nhà máy Gạch Tuynel Cẩm Giàng | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2515 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Đất ở nông thôn còn lại trong huyện | - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2516 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Các đường trục xã và liên xã còn lại | - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2517 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Đất ở trung tâm Ủy ban nhân dân các xã (cũ, mới) có khoảng cách 100m | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2518 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ cầu thôn Khau Mạ - đến cầu Tả Liền thôn Nà Phả, xã Hà Vị | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2519 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Lục Bình - đến nhà ông Lao Văn Huấn | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2520 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ ngã ba Bưu điện Tú Trĩ ra QL3 - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |