Trang chủ page 132
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2621 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Đất ở xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã (mới, cũ), xung quanh Bưu điện xã, chợ xã và trường học (trường chính) có khoảng cách 300m tính từ ranh giới quy hoạch (thuộc trục đường tỉnh lộ 258B) | - | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2622 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Các trục đường liên xã | Từ cầu Pác Cốp đi Bằng Thành - đến hết đất nhà ông Ma Văn Chẩn (xã Bộc Bố) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2623 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Đất ở thuộc các trục đường liên xã | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2624 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Đất ở các xã còn lại | Đất ở các xã còn lại - | 255.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2625 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Xã Xuân La | Từ ngã ba đầu đường rẽ thôn Khuổi Khỉ - đến đỉnh đèo Kéo Pjảo (giá đất xã Bộc Bố) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2626 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Xã Xuân La | Từ cống Lỏng Pạo thôn Thôm Mèo - đến đầu đường rẽ vào thôn Khuổi Khỉ | 255.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2627 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Xã Xuân La | Từ đỉnh Đèo Yêu (giáp đất xã Nghiên Loan) - đến cống Lỏng Pạo (thôn Thôm Mèo) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2628 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Đường vào Chợ Bò xã Nghiên Loan | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2629 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Xã Nghiên Loan | Từ nhà ông Lô Văn Lưu (thôn Nà Vài) - đến đỉnh Đèo Yêu (giáp đất xã Xuân La) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2630 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Xã Nghiên Loan | Từ nhà ông Hứa Văn Thánh (thôn Khuổi Muổng) - đến nhà ông Nông Văn Tới (thôn Nà Vài) | 255.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2631 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Xã Nghiên Loan | Từ Trạm Kiểm lâm - đến nhà ông Lý Văn Năm (thôn Khuổi Muổng) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2632 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Đất ở các vị trí khác thuộc trục đường tỉnh lộ 258B (trừ đất ở xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã (mới, cũ), xung quanh Bưu điện xã, chợ xã và trường học (trường chính) có khoảng cách 300m tính từ ranh giới quy hoạch) | Đất ở các vị trí khác thuộc trục đường tỉnh lộ 258B (trừ đất ở xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã (mới, cũ), xung quanh Bưu điện xã, chợ xã và trườn - | 255.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2633 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Xã Bộc Bố | Đoạn từ tường bao (phía sau trụ sở Huyện ủy) - đến hết nhà ông Long Văn Bằng (đường vào Khuổi Trái) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2634 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Xã Bộc Bố | Đoạn từ tường bao phía trước (ngã tư đường vào trụ sở Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân huyện) - đến hết tường bao phía sau trụ sở Huyện ủy (đường vào Khuổi Trái) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2635 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Xã Bộc Bố | Đoạn từ đầu đường (ngã tư sau Kho bạc) vào - đến cổng trụ sở Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Bộc Bố | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2636 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố | Từ ngã ba Nặm Mây (đường Bộc Bố - Cổ Linh) - đến hết nhà ông Dương Văn Dư | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2637 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố | Đường từ Thẳm Én - đến đầu cầu treo Tả Quang | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2638 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Đường thuộc dự án hạ tầng khu dân cư (sau Kho bạc, song song đường 27m) | Đường thuộc dự án hạ tầng khu dân cư (sau Kho bạc, song song đường 27m) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2639 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố | Từ ngã ba đường rẽ Khâu Đấng - đến cầu treo Tả Quang | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2640 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Đất ở các tuyến đường cắt ngang đường 27m vào khu vực Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân huyện | Đất ở các tuyến đường cắt ngang đường 27m vào khu vực Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân huyện - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |