Trang chủ page 141
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc | Đường từ (QL3) cách 20m vào - đến Phòng khám Đa khoa Nà Phặc | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2802 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc | Từ cầu Bản Mạch - đến hết đất thị trấn Nà Phặc | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2803 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc | Từ hết đất ở nhà ông Hoàng Văn Cẩn - đến cầu Bản Mạch | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2804 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc | Từ hết đất ở ông Bế Đình Thanh - đến hết đất ở nhà ông Hoàng Văn Cẩn | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2805 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc | Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến hết đất thôn Bó Danh | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2806 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc | Tiếp cầu Nà Ha - đến hết đất thị trấn Nà Phặc | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2807 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc | Từ hết đất nhà ông Đường Trung Tuấn - đến hết cầu Nà Ha | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2808 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc | Tiếp hết đất nhà ông Ngọc Văn Trí - đến hết đất nhà ông Đường Trung Tuấn | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2809 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc | Đoạn từ nhà ông Bế Đình Thanh - đến hết đất ông Ngọc Văn Trí | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2810 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng | Đường trục xã từ QL3 - Nghĩa Trang - Lâm Trường - Nà Slác thị trấn Vân Tùng - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2811 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng | Đường Hồ Chí Minh đoạn Vân Tùng - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2812 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng | Từ cách chợ Ngân Sơn 100m - đến đất ông Nguyễn Đức Bê | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2813 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng | Xung quanh chợ Ngân Sơn (cách chợ là 100m) - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2814 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng | Từ đất ông Nguyễn Văn Dương - đến cách lộ giới đường Hồ Chí Minh đoạn Vân Tùng là 20m | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2815 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng | Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m (đường Vân Tùng - Thượng Quan) - đến đất ông Nguyễn Văn Dương | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2816 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng | Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m (đường Vân Tùng - Cốc Đán) - đến thôn Nà Lạn | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2817 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng | Từ hết đất ông Hoàng Văn Chức (lô 69, khu II) - đến ngã ba đất ông Triệu Văn Nì (cách lộ giới QL3 20m) | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2818 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng | Từ hết đất ông Hoàng Văn Cầm - đến hết đất ông Hoàng Văn Chức (lô 69, khu II) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2819 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng | Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m - đến hết đất ông Hoàng Văn Cầm (khu I) | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2820 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng | Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên - đến hết đất trụ sở Lâm trường | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |