Trang chủ page 142
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2821 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng | Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên Trạm Truyền hình và trường Trung học phổ thông Ngân Sơn - | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2822 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng | Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên trường nội trú - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2823 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (đi về phía Bắc dọc hai bên đường) - Thị trấn Vân Tùng | - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2824 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (đi về phía Bắc dọc hai bên đường) - Thị trấn Vân Tùng | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2825 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng | Từ hết đất Cây xăng Đèo gió - đến giáp đất thị trấn Nà Phặc | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2826 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng | Từ đường rẽ thôn Cốc Lùng - đến hết đất Cây xăng Đèo Gió | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2827 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng | Từ hết đất bà Hoàng Thị Duyên (Lăng Đồn) - đến đường rẽ thôn Cốc Lùng | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2828 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng | Từ hết đất bà Hoàng Thị Quế - đến đất bà Hoàng Thị Duyên (đường rẽ Lăng Đồn) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2829 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng | Các khu vực còn lại (Từ hết Trường Tiểu học Vân Tùng đến đất bà Hoàng Thị Quế) - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2830 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng | Khu đấu giá quyền sử dụng đất (Từ hết Trường Tiểu học Vân Tùng đến đất bà Hoàng Thị Quế) - | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2831 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng | Từ hết đất ông Lương Văn Thành - đến cổng Trường Tiểu học Vân Tùng | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2832 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng | Từ đường rẽ Lâm trường - đến hết đất ông Lương Văn Thành | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2833 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường Hồ Chí Minh đoạn Nà Phặc | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2834 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các thôn vùng thấp còn lại - Thị trấn Nà Phặc | - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2835 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các thôn vùng cao: Cốc Xả, Mẩy Van, Lũng Lịa, Phịa Trang, Phịa Đắng, Lùng Nhá - Thị trấn Nà Phặc | - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2836 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Các vị trí xung quanh chợ Nà Phặc có khoảng cách là 100m trở lại - Thị trấn Nà Phặc | Các vị trí xung quanh chợ Nà Phặc có khoảng cách là 100m trở lại - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2837 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc | Từ lộ giới QL 279 cách 20m theo trục đường tránh xử lý điểm đen - đến QL3 cách lộ giới 20m | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2838 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc | Từ lộ giới đường QL279 cách 20m (đường Nà Duồng - Khuổi Tinh) - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2839 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc | Từ hết đất nhà bà Phạm Thị Sen - đến hết đất thị trấn Nà Phặc | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2840 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc | Từ hết đất nhà ông Đồng Văn Tuấn - đến hết đất nhà bà Phạm Thị Sen | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |