Trang chủ page 145
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2881 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc | Từ lộ giới QL 279 cách 20m theo trục đường tránh xử lý điểm đen - đến QL3 cách lộ giới 20m | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2882 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc | Từ lộ giới đường QL279 cách 20m (đường Nà Duồng - Khuổi Tinh) - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2883 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc | Từ hết đất nhà bà Phạm Thị Sen - đến hết đất thị trấn Nà Phặc | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2884 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc | Từ hết đất nhà ông Đồng Văn Tuấn - đến hết đất nhà bà Phạm Thị Sen | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2885 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc | Từ hết đất nhà bà Lý Thị Gấm - đến nhà ông Đồng Văn Tuấn | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2886 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc | Từ hết đất nhà kho chứa vật liệu (ông Nông Văn Giang) - đến hết đất nhà bà Lý Thị Gấm | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2887 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc | Từ ngã ba Nà Phặc cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất nhà kho chứa vật liệu (ông Nông Văn Giang) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2888 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc | Đường từ (QL3) vào - đến cầu Nà Khoang | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2889 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc | Đường từ (QL3) cách 20m vào - đến Phòng khám Đa khoa Nà Phặc | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2890 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc | Từ cầu Bản Mạch - đến hết đất thị trấn Nà Phặc | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2891 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc | Từ hết đất ở nhà ông Hoàng Văn Cẩn - đến cầu Bản Mạch | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2892 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc | Từ hết đất ở ông Bế Đình Thanh - đến hết đất ở nhà ông Hoàng Văn Cẩn | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2893 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc | Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến hết đất thôn Bó Danh | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2894 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc | Tiếp cầu Nà Ha - đến hết đất thị trấn Nà Phặc | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2895 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc | Từ hết đất nhà ông Đường Trung Tuấn - đến hết cầu Nà Ha | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2896 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc | Tiếp hết đất nhà ông Ngọc Văn Trí - đến hết đất nhà ông Đường Trung Tuấn | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2897 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc | Đoạn từ nhà ông Bế Đình Thanh - đến hết đất ông Ngọc Văn Trí | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2898 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Giá đất các xã: An Thắng, Bằng Thành, Cao Tân, Cổ Linh, Nhạn Môn, Công Bằng | - | 25.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2899 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Giá đất các xã: Giáo Hiệu, Nghiên Loan, Xuân La | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2900 | Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | Giá đất xã Bộc Bố | - | 35.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |