Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nội bộ khu dân cư Bắc Sân bay Tổ 17 có lộ giới 11,5m - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đường vào Trạm Y tế phường Nguyễn Thị Minh Khai cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến khu dân cư Tổ 17 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m - đến Ủy ban nhân dân phường + Khu dân cư Tổ 9 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đất bà Nguyến Thị Ái Vân - đến giáp đất ông Vũ Khánh Toàn | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ đất ông Nguyễn Gia Trường - đến hết đất ông Hà Phúc Trọng | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ cách lộ giới đường quốc lộ 3 20m đi dọc theo đường thoát úng của Bệnh viện Đa khoa cũ - đến Ủy ban nhân dân phường Nguyễn Thị Minh Khai | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m từ ngõ nhà ông Nguyễn Quốc Bích - đến hết đất bà Nguyễn Thị Ái Vân | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ nhà ông Hoàng Thanh Sơn (cách lộ giới Đường Nguyễn Thị Minh Khai là 20m) - đến hết đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nhánh - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn sau nhà ông Chu Minh Lê Tổ 11 - đến hết đất Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Khu dân cư Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh lô 2 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Khu dân cư Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh lô 1 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ cầu Huyền Tụng - đến hết địa phận phường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ ngã ba Nam Cao - đến hết địa phận phường Nguyễn Thị Minh Khai | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Chiến thắng Phủ Thông - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ cổng phụ Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh - đến hết đất địa phận Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Chiến thắng Phủ Thông - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ ngã ba đường Chiến thắng Phủ Thông - đến cổng phụ Bệnh viện Đa khoa 500 giường bệnh | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ cầu Pá Danh - đến giáp ngã ba giáp đường Chiến thắng Phủ Thông | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ ngã ba Lương thực (cũ) - đến cầu Pá Danh | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Đường từ ngã ba Lương thực (cũ) - đến Cầu Bắc Kạn | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Trục đường chính - Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Từ Cầu sắt Bắc Kạn - đến ngã ba Lương thực (cũ) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Khu dân cư sau trụ sở Viettel - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Dương Văn Hải - đến hết đất ông Hoàng Huy Hưởng; đến hết đất bà Bùi Thị Duyên, đến hết đất Ông Nguyễn Văn Lợi, đến hết đất ông Liêu Đức Duy và đến hết đất ông Nguyễn | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |