| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết Nguyễn Văn Huỳnh | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lợi | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến giáp đất Phòng Cảnh sát giao thông Công an tỉnh | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ nhà bà Ma Thị Thanh Huyền - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Trúc | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Mai Đồng Khanh - đến hết đất ông Đoàn Văn Tư | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất ông Mai Đồng Khanh | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hêt đất ông Triệu Huy Thực - đến hết đất ông Nguyễn Đức Ngọc | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 8 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nguyễn Huy Hồng - đến đất ông Triệu Huy Thực | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 9 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất Bảo hiểm xã hội tỉnh | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 10 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất bà Hạ Thị Sự | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 11 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới đường Thái Nguyên là 20m - đến hết đất bà Hoàng Thị Nga (phía sau Chi cục Thú y) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 12 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết Nguyễn Văn Huỳnh | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 13 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Lợi | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 14 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến giáp đất Phòng Cảnh sát giao thông Công an tỉnh | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 15 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ nhà bà Ma Thị Thanh Huyền - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Trúc | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 16 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Mai Đồng Khanh - đến hết đất ông Đoàn Văn Tư | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 17 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất ông Mai Đồng Khanh | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 18 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hêt đất ông Triệu Huy Thực - đến hết đất ông Nguyễn Đức Ngọc | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 19 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nguyễn Huy Hồng - đến đất ông Triệu Huy Thực | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 20 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ cách lộ giới Đường Phùng Chí Kiên 20m - đến hết đất Bảo hiểm xã hội tỉnh | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |