Trang chủ page 52
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) | Từ cầu Nà Vịt - đến hết đất ông Hoàng Văn Rận | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1022 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) | Từ hết cầu Cốc Muổng - đến cầu Nà Vịt | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1023 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) | Từ hết cầu Nà Diểu - đến cầu Cốc Muổng | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1024 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường Nông Thượng - Thanh Vận (ĐT259) | Cách lộ giới Đường Nguyễn Văn Tố 20m - đến cầu Nà Diểu | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1025 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nội bộ khu dân cư Phặc Tràng - Xã Dương Quang | - | 5.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1026 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể - Xã Dương Quang | Từ Cầu Quan Nưa - đến hết địa phận xã Dương Quang | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1027 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường thành phố Bắc Kạn - hồ Ba Bể - Xã Dương Quang | Từ giáp đất phường Sông Cầu - đến cầu Quan Nưa | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1028 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Tây Minh Khai - Xã Dương Quang | đoạn từ cầu Nặm Cắt - đến hết địa phận xã Dương Quang | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1029 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Tây Minh Khai - Xã Dương Quang | đoạn từ giáp đường Bàn Văn Hoan - đến hết cầu Nặm Cắt | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1030 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Khu tái định cư Bản Bung thuộc dự án hồ chứa nước Nặm Cắt - Xã Dương Quang | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1031 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Các khu vực còn lại - Xã Dương Quang | - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1032 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Các vị trí còn lại của thôn Quan Nưa, Nà Rì - Xã Dương Quang | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1033 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Trục đường Quan Nưa - Bản Giềng - Xã Dương Quang | - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1034 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Trục đường Bản Cáu - Bản Trang - Xã Dương Quang | - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1035 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Xã Dương Quang | Từ ngã ba cầu Quan Nưa - đến hết đất ông Đặng Phúc Tài | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1036 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Khu đường Nà Cưởm - Xã Dương Quang | Từ giáp tTrường Quân sự tỉnh - đến hết khu Nà Cưởm | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1037 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Khu đường Nà Cưởm - Xã Dương Quang | Từ hết địa phận phường Sông Cầu - đến hết Trường Quân sự tỉnh | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1038 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Khu trục đường liên thôn Nà Pài - Xã Dương Quang | - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1039 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Khu trục đường liên thôn Nà Ỏi - Quan Nưa - Xã Dương Quang | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1040 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Khu trục đường Đôn Phong - Bản Chiêng - Xã Dương Quang | - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |